Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi, có thể gặp ở mọi lứa tuổi đặc trưng bởi các triệu chứng như ho, khó thở, đau ngực… Hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu cũng như các cách điều trị viêm phổi qua bài viết dưới đây nhé!
1Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là tình trạng nhu mô phổi chịu tác động của virus, vi khuẩn, nấm gây ra nhiễm trùng tại chỗ. Bệnh làm cho nhu mô phổi viêm, dẫn tới xuất tiết nhiều chất nhầy, mủ vào trong lòng các phế nang.
Viêm phổi do vi khuẩn được đánh giá là nặng hơn viêm phổi do virus do phải điều trị chứ không thể tự khỏi. Tuy hai phổi là hoàn toàn độc lập với nhau nhưng phổi có thể bị viêm một bên hoặc hai bên [1].
Viêm phổi được đánh giá là bệnh lý thường gặp trong đời sống và đứng đầu về số ca tử vong do nhiễm trùng. Hàng năm, trên thế giới có khoảng 23% bệnh nhân tử vong do viêm phổi tại các phòng ICU (theo dõi chăm sóc đặc biệt).[2]

Viêm phổi là tình trạng nhu mô phổi bị các tác nhân tấn công gây viêm
2Nguyên nhân gây viêm phổi
Nguyên nhân gây ra viêm phổi là các loại virus, vi khuẩn và nấm tác động vào tế bào hô hấp. Thông thường, viêm phổi do vi khuẩn hay gặp ở người lớn, còn ở trẻ em hay gặp viêm phổi do virus.
Một số tác nhân có thể gây viêm phổi là
- Do virus: virus cúm, virus hợp bào đường hô hấp, rihno virus, adeno virus,… đặc biệt là virus corona gây nên đại dịch Covid-19.
- Do vi khuẩn: phế cầu, mycoplasma, trực khuẩn mủ xanh, Haemophilus influenzae…
- Do nấm: Cryptococcus , Pneumocystis jirovecii và Coccidioides…
3Phân loại
Dựa theo nguồn lây
Viêm phổi cộng đồng: do các nguyên nhân hay gặp trong cộng đồng gây nên. Viêm phổi loại này có thể gặp ở bất cứ ai trong bất cứ thời gian nào. Một số nguyên nhân gây viêm phổi là các loại vi khuẩn như phế cầu, mycoplasma, Haemophilus influenzae.
Viêm phổi bệnh viện: là viêm phổi mắc phải ít nhất 48 giờ sau khi nằm viện. Cần phải lưu ý rằng trước khi nhập viện người bệnh chưa mắc viêm phổi. Nguyên nhân gây ra thường là trực khuẩn mủ xanh, tụ cầu vàng kháng kháng sinh…
Một số yếu tố nguy cơ khiến người bệnh dễ mắc viêm phổi bệnh viện đó là hệ miễn dịch suy yếu do ghép tạng, sử dụng corticoid dài ngày, mắc ung thư, sử dụng các phương tiện xâm lấn hệ hô hấp: thở máy, mở khí quản.

Viêm phổi bệnh viện là viêm phổi xuất hiện sau vào viện trong 48 giờ
Dựa vào nguyên nhân
Do vi khuẩn: Vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh hay gặp nhất ở người trưởng thành. Vi khuẩn rất dễ lây từ người sang người thông qua giọt bắn khi người khác hắt hơi hoặc chạm vào đồ vật có chứa vi khuẩn. Khi mắc căn nguyên vi khuẩn người bệnh thường sốt cao, ho có đờm, thở nhanh. Điều trị viêm phổi này phải sử dụng kháng sinh để tiêu diệt căn nguyên.
Do virus: Đây là căn nguyên hay gặp ở trẻ em, đặc biệt là vào mùa lạnh. Con đường lây truyền của virus cũng tương tự vi khuẩn. Các triệu chứng ban đầu thường có ho khan, chảy nước mũi. Ở giai đoạn toàn phát có thể gặp đau cơ, đau đầu, sốt rét run… Phương pháp điều trị chủ yếu là hỗ trợ điều trị triệu chứng, chờ đợi cơ thể sản sinh ra các kháng thể tiêu diệt virus.
Do nấm: hiếm gặp ở người bình thường, hay gặp ở người suy giảm miễn dịch như sau ghép tạng sử dụng thuốc chống thải ghép, hóa trị trong điều trị ung thư, sử dụng corticoid liều cao, dài ngày, HIV/AIDS.
Do hóa chất: rất ít gặp. Do người bệnh để cho hóa chất tiếp xúc với đường hô hấp theo đường hít, giọt bắn… Các triệu chứng liên quan đến hóa chất thường phụ thuộc loại hóa chất và liều lượng của chất này.
4Dấu hiệu của bệnh viêm phổi
- Đau ngực tăng lên khi hít thở hoặc khi ho.
- Rối loạn ý thức có thể là ngủ gà và hôn mê (hay gặp ở người già từ 65 tuổi trở lên).
- Ho: có thể là ho khan hoặc ho có đờm.
- Sốt, mệt mỏi không có sức lực làm việc, đau cơ.
- Buồn nôn, nôn hoặc xuất hiện tiêu chảy.
- Trẻ em: bồn chồn, lo lắng, kích động, khó thở…
5Viêm phổi có lây không?
Tùy thuộc vào các tác nhân gây viêm phổi mà có thể lây nhiễm từ người này sang người khác. Các virus, vi khuẩn có thể lây nhiễm trực tiếp qua đường giọt bắn hoặc gián tiếp khi người bệnh sờ tay vào bề mặt.
Nấm không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác. Viêm phổi nấm xảy ra do người bệnh hít sợi nấm từ môi trường.

Virus và vi khuẩn có thể lây nhiễm qua đường hô hấp gây viêm phổi
6Biến chứng nguy hiểm
Nhiễm khuẩn huyết: vi khuẩn có thể đi vào máu đến các hệ cơ quan và gây bệnh tại đây dẫn đến tình trạng suy đa tạng.
Suy hô hấp: viêm phổi làm giảm chức năng của các phế nang gây nên tình trạng thiếu oxy cho cơ thể. Điều này gây ra khó thở và tím tái.
Tràn dịch màng phổi: các chất sinh ra do phản ứng viêm trong nhu mô phổi có thể lách vào giữa hai lá của màng phổi, gây tích tụ dịch tại đây dẫn đến tình trạng khó thở.
Áp xe phổi: Áp xe phổi là một trong những biến chứng của viêm phổi với hiện tượng tích tụ mủ ở nhu mô phổi. Áp xe phổi có thể dẫn đến các triệu chứng như sốt, ho ra mủ, mệt mỏi, sút cân bất thường.
7Cách chẩn đoán bệnh
- Xét nghiệm máu: đánh giá tình trạng viêm để định hướng nguyên nhân gây bệnh. Trong trường hợp sốt cao có thể tiến hành cấy máu để tìm ra loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó định hướng điều trị.
- Chụp X-quang ngực: cho hình ảnh trực quan về phổi giúp phát hiện ra vị trí viêm phổi, các biến chứng như tràn dịch màng phổi, phát hiện nguyên nhân nếu có dị vật cản quang.
- Đo SpO2: theo dõi tình trạng oxy trong máu, đánh giá tình trạng suy hô hấp để can thiệp y tế trong trường hợp nặng.
- Xét nghiệm đờm: xác định nguyên nhân gây bệnh.
- Chụp cắt lớp vi tính ngực (CT ngực): khi X-quang không đánh giá rõ, có thể sử dụng CT để chẩn đoán tốt hơn.
- Cấy dịch màng phổi: nếu tràn dịch màng phổi nhiều và cần tháo dịch thì có thể lấy mẫu xét nghiệm để tìm căn nguyên.
8Khi nào cần gặp bác sĩ
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Khi gặp các triệu chứng của viêm phổi, đặc biệt là các dấu hiệu như sốt cao trên 38,5 độ C, khó thở, tím tái, đau ngực, ho ra máu hoặc ho ra mủ thì bạn nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng có thể xảy ra.
Nếu thuộc các đối tượng sau khi mắc viêm phổi cần đến bác sĩ ngay:
- Người già trên 65 tuổi.
- Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi: những trẻ này có hệ miễn dịch kém, cần được chăm sóc kỹ lưỡng và theo dõi sát sao.
- Người mắc các bệnh lý nền hoặc người có tình trạng suy giảm miễn dịch.
Nơi khám chữa bệnh viêm phổi
Khi có biểu hiện viêm phổi, bạn nên đến chuyên khoa Nội hoặc chuyên khoa Hô hấp của các bệnh viện đa khoa uy tín để được khám và điều trị. Một số bệnh viện đa khoa bạn có thể tham khảo như:
- Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Gia An 115…
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, bệnh Lão khoa Trung Ương, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Thanh Nhàn…
9Các phương pháp chữa bệnh
- Thuốc kháng sinh: tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn. Ngoài ra, có thể dự phòng với các trường hợp nguy cơ cao khi mắc viêm phổi do virus.
- Thuốc kháng nấm: đặc hiệu dùng để điều trị viêm phổi do nấm gây ra.
- Thuốc kháng virus: một số loại virus có thuốc kháng virus đặc hiệu như oseltamivir (Tamiflu), zanamivir (Relenza) hoặc peramivir (Rapivab) giúp hỗ trợ tiêu diệt virus, giảm thời gian điều trị.
- Liệu pháp oxy: khi có tình trạng suy hô hấp, bác sĩ chỉ định cung cấp oxy hỗ trợ các cơ quan khác hoạt động, tránh suy đa tạng.
- Truyền dịch: giảm tình trạng mất nước và điện giải do sốt.
- Dẫn lưu dịch: khi có biến chứng tràn dịch màng phổi, bác sĩ tiến hành dẫn lưu dịch để bệnh nhân dễ thở hơn.
10Biện pháp phòng ngừa
- Tiêm phòng: tạo kháng thể để chống lại các virus, vi khuẩn thường gặp như phế cầu, cúm, Hib,… Tham khảo ý kiến của bác sĩ khi quyết định tiêm phòng. Tuân thủ tốt chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em.
- Giữ vệ sinh tốt: rửa tay, sát khuẩn thường xuyên để hạn chế lây lan.
- Không hút thuốc: khói thuốc lá có thể làm tổn thương phổi, tạo điều kiện để các virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh.
- Tăng cường hệ miễn dịch: thường xuyên tập thể dục thể thao, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường bổ sung rau xanh và hoa quả, ngủ đủ giấc.

Rửa tay thường xuyên để phòng ngừa các bệnh đường hô hấp
Nguồn:

