HPV là gì? Dấu hiệu nhiễm HPV và cách phòng tránh hiệu quả

HPV là một trong những nguyên nhân gây bệnh lây qua đường tình dục và ung thư cổ tử cung ở nữ giới. Hiện nay, tiêm vaccine là biện pháp hiệu quả nhất giúp phòng tránh virus. Hãy cùng tìm hiểu thêm về dấu hiệu nhận biết và các cách phòng tránh HPV nhé!

1HPV là gì?

HPV là tên viết tắt của Human Papillomavirus – một loại virus phổ biến thường gây ra sự hình thành các u nhú trên da hoặc niêm mạc, được biết đến với tên gọi thông thường là mụn cóc.

Hiện nay, thế giới đã phát hiện hơn 100 biến thể HPV. Các chủng HPV khác nhau có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác nhau, từ mụn cóc trên da đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, ung thư dương vật…

Đa số các trường hợp nhiễm virus HPV đều tự khỏi và không biểu hiện triệu chứng. Tuy nhiên, nếu nhiễm HPV kéo dài và không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung.[1]

HPV thường lây truyền qua đường tình dục hoặc tiếp xúc trực tiếp qua da. Điều này làm cho việc ngăn ngừa lây nhiễm HPV trở thành một vấn đề quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Tiêm vaccine HPV là một biện pháp được khuyến nghị nhằm bảo vệ cơ thể chống lại một số chủng virus HPV gây bệnh.[2]

HPV là một loại virus phổ biến thường gây ra sự hình thành các u nhú

2HPV có bao nhiêu chủng

HPV là loại virus phổ biến và có hơn 100 biến thể. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40 chủng gây bệnh sùi mào gà hoặc ung thư ở người:

  • Các chủng HPV có nguy cơ cao: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66. Các chủng này có khả năng gây ra các bệnh ung thư cổ tử cung và các bộ phận sinh dục khác. Đặc biệt, HPV 16 và 18 đã được chứng minh liên quan nhất đến ung thư cổ tử cung.
  • Các chủng HPV có nguy cơ thấp: 6, 11, 42, 43, 44. Các chủng này thường không gây ra ung thư. Trong đó, chủng 6 và chủng 11 là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh sùi mào gà.[nguon title=”Human Papillomavirus and Cervical Cancer” link=”https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC145302/”]

3Nguyên nhân nhiễm HPV

Bạn có thể bị nhiễm virus khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng với người nhiễm virus. HPV thường lây lan nhiều nhất khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo hoặc hậu môn.

Virus cũng lây lan qua tiếp xúc da kề da khi quan hệ tình dục. Một người bị nhiễm HPV có thể truyền bệnh cho người khác ngay cả khi họ không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Khi quan hệ với người nhiễm bệnh, có thể mất đến vài năm để phát hiện các triệu chứng nhiễm HPV.

Ngoài ra, virus này còn có thể lây truyền qua dụng cụ cắt móng tay, đồ lót… HPV còn có thể lây truyền từ mẹ sang con trong lúc sinh và gây nên đa bướu gai đường hô hấp ở trẻ sơ sinh.[3]

4Các yếu tố nguy cơ

Nhiễm trùng do HPV là một bệnh khá dễ lây lan. Các yếu tố nguy cơ lây nhiễm HPV bao gồm:

Số lượng bạn tình: Quan hệ tình dục với nhiều người, người mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, quan hệ không an toàn đều có nguy cơ cao mắc HPV.

Tuổi tác: Mụn cóc thông thường xảy ra chủ yếu ở trẻ em. Mụn cóc sinh dục xảy ra thường xuyên nhất ở thanh thiếu niên và thanh niên.

Hệ thống miễn dịch suy yếu: Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu có nguy cơ nhiễm HPV cao hơn. Hệ thống miễn dịch có thể bị suy yếu do HIV/AIDS hoặc do thuốc ức chế hệ thống miễn dịch được sử dụng sau khi cấy ghép nội tạng.

Da bị tổn thương: Những vùng da hở hoặc trầy xước dễ bị mụn cóc hơn.[3]

4 yếu tố chính làm tăng nguy cơ nhiễm HIV

4 yếu tố chính làm tăng nguy cơ nhiễm HIV

5Dấu hiệu nhiễm HPV

  • Mụn cóc sinh dục: Xuất hiện như vết sưng nhỏ giống như súp lơ không đau, gây ngứa và tiết dịch.
  • Mụn cóc thông thường: Thường xuất hiện các nốt sần sùi trên bàn tay và ngón tay.
  • Mụn cóc lòng bàn chân: Mụn cóc cứng, sần sùi, xuất hiện ở gót chân hoặc lòng bàn chân, gây đau.
  • Mụn cóc phẳng: Những điểm hơi nhô lên, có đầu phẳng, có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu nhưng phổ biến ở mặt và chân.
  • Ngoài ra có thể có các dấu hiệu như đau khi quan hệ tình dục, chảy máu âm đạo bất thường, khí hư thay đổi mùi và màu sắc, đau vùng chậu…

Mụn cóc lòng bàn chân

Mụn cóc lòng bàn chân

6HPV có thể gây ra các bệnh gì?

HPV thường gây ra các mụn cóc trên bề mặt niêm mạc, các mụn cóc này có hình dạng khác nhau phụ thuộc vào loại virus bị nhiễm và gây ra một số bệnh lý như:

  • Sùi mào gà (hay còn gọi là mụn cóc sinh dục): Vết u nhỏ có hình dạng như súp lơ ở bộ phận sinh dục, thường xuất hiện trên âm hộ của phụ nữ và dương vật của nam giới.
  • Mụn cóc thông thường: Những khối u nhỏ, sần sùi, có thể mọc trên bàn tay hoặc ngón tay.
  • Mụn cóc lòng bàn chân: Khối u cứng, sần sùi thường xuất hiện ở gót chân hoặc lòng bàn chân.
  • Mụn cóc phẳng: Mụn cóc phẳng là những tổn thương có bề mặt phẳng, hơi gồ lên và có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể.
  • Ung thư cổ tử cung: Hầu như tất cả các bệnh ung thư cổ tử cung đều do nhiễm HPV. Giai đoạn đầu của ung thư thường không có triệu chứng rõ ràng. Tiêm vaccine phòng HPV là cách phòng ngừa ung thư cổ tử cung tốt nhất.
  • Ngoài ra nhiễm HPV có thể gây ra các loại ung thư khác như ung thư hậu môn, ung thư dương vật…[3]

7Cách chẩn đoán nhiễm HPV

Ở nữ giới

  • Xét nghiệm Pap Smear: giúp xác định các tế bào bất thường ở phụ nữ. Xét nghiệm này giúp tầm soát ung thư cổ tử cung cũng như các tổn thương khác liên quan đến HPV.
  • Xét nghiệm Thinprep: bác sĩ sẽ dùng chổi tế bào để lấy tế bào ở khu vực tử cung. Các tế bào được rửa trong chất lỏng định hình và cho vào lọ Thinprep. Nhờ kỹ thuật tách chiết mà tế bào được xử lý và bác sĩ sẽ tiến hành phân tích rồi cho kết quả.
  • Xét nghiệm DNA của HPV: thu thập các tế bào ở khu vực cổ tử cung và phân tích, xác định sự hiện diện của virus. Xét nghiệm này thực hiện chung với xét nghiệm Paps.

Ở nam giới

Hiện nay, chưa có xét nghiệm nào được chấp nhận để chẩn đoán nhiễm HPV ở nam giới.

Một số người có nguy cơ ung thư hậu môn sẽ được chỉ định làm xét nghiệm Pap.[4]

8Khi nào cần gặp bác sĩ

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Nhiễm HPV thông thường có thể không có bất cứ biểu hiện nào để bạn có thể nhận thấy. Tuy nhiên, nếu có vài dấu hiệu như xuất hiện các mụn cóc bất thường, cứng, sần sùi xuất hiện ở bộ phận sinh dục, hậu môn, chân gây ngứa ngáy, khó chịu thì bạn nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.[3]

Nơi khám chữa bệnh

Khi nhận thấy các dấu hiệu nhiễm HPV, bạn nên đến các cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám chuyên khoa hoặc các bệnh viện đa khoa tại địa phương.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bệnh viện lớn uy tín để được thăm khám và chữa trị kịp thời:

  • Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Từ Dũ, Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM…
  • Hà Nội: Bệnh viện phụ sản Trung Ương, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Nam học và hiếm muộn Hà Nội…

9Các phương pháp chữa bệnh

Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV đều tự khỏi mà không cần điều trị. Bạn chỉ cần xét nghiệm lại sau một năm để xem HPV còn tồn tại hay không và rà soát các tổn thương khác nếu có.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, virus HPV có thể gây ra các bệnh nguy hiểm cần được can thiệp sớm. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau, tùy thuộc vào loại HPV và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Sùi mào gà: Bệnh có thể điều trị bằng thuốc hoặc bằng các phương pháp vật lý như đốt điện, đông lạnh bằng nitơ lỏng. Tuy nhiên, các phương pháp loại bỏ mụn cóc vật lý không diệt trừ được virus và thường hay tái phát.
  • Mụn cóc sinh dục: Mụn cóc cần thời gian để lộ rõ trên bề mặt nên sẽ kết hợp với việc bôi thuốc để đẩy nhanh quá trình. Cần được tiến hành loại bỏ càng sớm càng tốt vì trong giai đoạn đầu, các mụn cóc sẽ dễ dàng điều trị hơn.
  • Ung thư: Ung thư do HPV có thể điều trị bằng các phương pháp như hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.[4]

10Cách phòng ngừa nhiễm HPV

  • Tiêm ngừa vaccine: Vaccine Gardasil và Gardasil 9 (Mỹ) là hai loại vaccine duy nhất có khả năng ngăn ngừa các căn bệnh ung thư nguy hiểm do virus HPV gây ra bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, ung thư âm đạo và u nhú sinh dục.
  • Tầm soát ung thư cổ tử cung: Quá trình từ khi các tế bào cổ tử cung bị biến đổi đến khi trở thành tế bào ung thư thường mất khoảng 3 – 7 năm. Xét nghiệm tầm soát có thể phát hiện sớm các biến đổi này.
  • Tình dục lành mạnh và an toàn: Sử dụng bao cao su, chung thủy, tránh quan hệ với người có triệu chứng bệnh hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh giúp hạn chế rủi ro lây nhiễm virus HPV cũng như các bệnh lây qua đường tình dục khác.[3]

11Tiêm vaccine phòng ngừa HPV ở đâu?

Vaccine HPV là gì?

Vaccine HPV là một loại vaccine được thiết kế để ngăn ngừa các bệnh do virus HPV gây ra, bao gồm ung thư tại bộ phận sinh dục như cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, dương vật, hầu họng và sùi mào gà. Vaccine hoạt động bằng cách giúp cơ thể tạo ra kháng thể để chống lại virus từ đó ngăn ngừa các bệnh liên quan.

Giá tiêm phòng HPV

Hiện nay trên thị trường lưu hành 2 loại vaccine HPV do hãng dược phẩm hàng đầu thế giới Merck Sharp and Dohm (Mỹ) sản xuất:[5]

Phòng bệnh Tên vaccine Nước sản xuất Giá bán
Vaccine tái tổ hợp phòng ngừa ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, mụn cóc sinh dục và ung thư hậu môn,… do 4 tuýp HPV (6, 11, 16 và 18) Gardasil Mỹ 1.790.000
Vaccine tái tổ hợp phòng ngừa các bệnh ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, mụn cóc sinh dục, các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản,… 9 tuýp virus HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58) Gardasil 9 Mỹ 2.950.000

Lịch tiêm vaccine

Để đạt được hiệu quả tốt nhất, vaccine HPV nên được tiêm theo một lịch trình cụ thể.

Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:

Phác đồ 2 mũi: đối với GARDASIL 9.

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi 9 đến 15 tuổi.
  • Mũi 2: Cách mũi 1 từ 6 – 12 tháng.

Phác đồ 3 mũi (0 – 2 – 6): đối với GARDASIL 4.

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi 9 đến 15 tuổi.
  • Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 2 tháng.
  • Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 4 tháng.

Người từ tròn 15 tuổi đến dưới 27 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:

Phác đồ 3 mũi (0 – 2 – 6):

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi 15 đến dưới 27 tuổi
  • Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 2 tháng.
  • Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 4 tháng.

Phác đồ tiêm nhanh:

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi 15 đến dưới 27 tuổi.
  • Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 1 tháng.
  • Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 3 tháng.

Bạn có thể tiêm ngừa HPV tại một số cơ sở y tế uy tín như Trung tâm tiêm chủng VNVC, Trung tâm kiểm soát bệnh tật CDC, Viện Pasteur…

12Độ tuổi và đối tượng tiêm ngừa HPV

Từ 9 đến 26 tuổi

Trong độ tuổi này, mọi người được khuyến nghị nên tiêm vaccine ngừa HPV. Thời điểm lý tưởng nhất là giai đoạn 11 đến 12 tuổi, trước khi có quan hệ tình dục và tiếp xúc với virus.

Từ 27 đến 45 tuổi

Người lớn ở tuổi này thường đã tiếp xúc với virus HPV nên hiệu quả của vaccine có thể không như mong đợi. Trước khi tiêm vaccine, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Phụ nữ mang thai

Chưa có bằng chứng về việc tiêm ngừa HPV gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, nữ giới nên hoàn thành phác đồ tiêm ngừa HPV trước khi mang thai ít nhất 1 tháng (tốt nhất là 3 tháng trước khi mang thai).

Xem thêm

  • Tiêm phòng ung thư cổ tử cung HPV và những điều bạn cần biết
  • Dấu hiệu sùi mào gà ở nam và nữ bạn cần biết
  • 7 dấu hiệu mắc ung thư cổ tử cung bạn nữ không nên bỏ qua

Bài viết vừa cung cấp đến bạn thông tin về virus HPV cũng như các bệnh lý nguy hiểm mà HPV có thể gây ra. Hãy tuân thủ phác đồ tiêm vaccine HPV để bảo vệ sức khỏe của bản thân cũng như tránh các biến chứng nguy hiểm có thể về sau. Hãy chia sẻ với người thân, bạn bè nếu thấy hữu ích nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *